chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a 🇨🇳 | 🇬🇧 i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a | ⏯ |
昨天是妈妈的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday was my mothers birthday | ⏯ |
妈妈说 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom said | ⏯ |
那你昨天说爸爸妈妈也在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you said yesterday that Mom and Dad were at home | ⏯ |
妈妈去新房子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother has gone to the new house | ⏯ |
我昨天收到了妈妈的来信 🇨🇳 | 🇬🇧 I received a letter from my mother yesterday | ⏯ |
快一点上课要迟到了,我妈妈说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be late for class soon, said my mother | ⏯ |
快一点!上课要迟到了,我妈妈说 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on! Im going to be late for class, said my mother | ⏯ |
妈妈说你回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom said you were home | ⏯ |
作为一个新手妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 As a new mom | ⏯ |
昨天我和妈妈在去公园 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother and I were going to the park yesterday | ⏯ |
我妈妈昨晚煮了一些好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother cooked some delicious food last night | ⏯ |
昨天我给我妈妈打了两次电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I called my mother twice yesterday | ⏯ |
妈妈,妈妈我饿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, Mom, Im hungry | ⏯ |
妈说 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom said | ⏯ |
妈妈,你给谁说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, who did you talk to | ⏯ |
妈妈怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did Mom say | ⏯ |
她的妈妈说 🇨🇳 | 🇬🇧 Her mother said | ⏯ |
妈妈说老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother said mice | ⏯ |
妈妈为我买了一件新的T恤 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother bought me a new T-shirt | ⏯ |
ئاپا ug | 🇬🇧 妈妈 | ⏯ |