谢谢,请问厕所在哪里?请问厕所在 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, where is the toilet, please? Could you tell me the toilet is there | ⏯ |
谢谢,请问多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, how much is it | ⏯ |
统一宫 🇨🇳 | 🇬🇧 Unification Palace | ⏯ |
请帮我倒在杯子里,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please pour me in the cup, thank you | ⏯ |
你在哪里?谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Thank you | ⏯ |
您好,请问这里有药买吗?谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have any medicine to buy here? Thank you | ⏯ |
请说谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please say thank you | ⏯ |
谢谢邀请 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks for the invitation | ⏯ |
谢谢 🇹🇭 | 🇬🇧 谢谢 谢谢 | ⏯ |
请回复客户问题 ,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please reply to customer questions, thank you | ⏯ |
退税在哪里,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the tax refund, thank you | ⏯ |
如有疑问,请一定联系我,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have any questions, please contact me, thank you | ⏯ |
请查收,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please check it out, thank you | ⏯ |
请结账,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please check out, thank you | ⏯ |
谢谢,请慢走 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, please go slowly | ⏯ |
请给我一杯水,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a glass of water, thank you | ⏯ |
请给我来一份,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me one, thank you | ⏯ |
请问今天是星期几?谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 What day is it today? Thank you | ⏯ |
谢谢你,请问到维多利亚港怎么走?谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, how can I get to Victoria Harbour? Thank you | ⏯ |
谢谢,我在这里下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Im getting off here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |