我喜欢他,真的很喜欢她 🇨🇳 | 🇬🇧 I like him, I really like her | ⏯ |
我真的我真的很喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really, really, really like you | ⏯ |
我真的很喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really like you | ⏯ |
我真的很喜欢你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I really like you | ⏯ |
真的很喜欢它 🇨🇳 | 🇬🇧 I really like it | ⏯ |
我真的很喜欢音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I really like music | ⏯ |
我真的真的喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really, really like you | ⏯ |
但我真的很喜欢英语 🇨🇳 | 🇬🇧 But I really like English | ⏯ |
我很喜欢我的新学校 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my new school | ⏯ |
我真的喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really like you | ⏯ |
真的很喜欢它 谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I really like it, thank you | ⏯ |
我真的真的很喜欢你,理解方式 🇨🇳 | 🇬🇧 I really, really like you, understand the way | ⏯ |
我很喜欢我的学校和同学们 🇨🇳 | 🇬🇧 I like my school and my classmates very much | ⏯ |
我很喜欢你这个大的 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your big one very much | ⏯ |
我只知道我真的很喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 All I know is that I really like you | ⏯ |
他很喜欢哲学 🇨🇳 | 🇬🇧 He likes philosophy | ⏯ |
我最喜欢英语,我也很喜欢数学 🇨🇳 | 🇬🇧 I like English best, and I like math very much | ⏯ |
我是说真的,真的喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, really, really like you | ⏯ |
我是真的喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really like you | ⏯ |
我真的好喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really like you | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |