Vietnamese to Chinese

How to say Tôi muốn mua tiền trung quốc giá rẻ in Chinese?

我想买便宜的中国钱

More translations for Tôi muốn mua tiền trung quốc giá rẻ

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu

More translations for 我想买便宜的中国钱

我想买点便宜的东西  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy something cheap
在中国很便宜  🇨🇳🇬🇧  Its cheap in China
我要价钱便宜的  🇨🇳🇬🇧  I want a cheap price
我们中国的气球很便宜  🇨🇳🇬🇧  Our Chinese balloons are cheap
价格便宜的买  🇨🇳🇬🇧  Cheap buy
我想去中国,买最便宜的机票,请问几点起飞  🇨🇳🇬🇧  I want to go to China, buy the cheapest ticket, please ask what time to take off
便宜的小气的,不值钱的便宜的  🇨🇳🇬🇧  Cheap, cheap, not worthless cheap
买的多,有便宜吗  🇨🇳🇬🇧  Buy more, are there any cheap
我想买个便宜点点的手机,所以我要攒钱买手机  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a cheaper mobile phone, so I want to save money to buy a mobile phone
中国吃的很贵,产品便宜  🇨🇳🇬🇧  Chinese food is very expensive, the product is cheap
便宜的  🇨🇳🇬🇧  Its cheap
便宜的  🇨🇳🇬🇧  Cheap
你告诉我你的手指尺寸,我在中国买一对,中国会便宜  🇨🇳🇬🇧  You tell me the size of your fingers, I buy a pair in China, China will be cheap
能便宜的我会给您便宜  🇨🇳🇬🇧  Can be cheap I will give you cheap
和中国人拼车走便宜  🇨🇳🇬🇧  And Chinese carpooling cheap
那在中国这个很便宜  🇨🇳🇬🇧  Thats cheap in China
最便宜多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the cheapest
在中国最便宜的车一两万就可以买到  🇨🇳🇬🇧  The cheapest car in China is available for one or two thousand
便宜便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Cheaper
便宜  🇨🇳🇬🇧  cheap