你跟我生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre angry with me | ⏯ |
请不要跟我客气 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont be polite to me | ⏯ |
客户介绍客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer Introduction to Customers | ⏯ |
跟客户谈点事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to the customer about something | ⏯ |
不客气,下次带客户过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not welcome, bring the customer over next time | ⏯ |
客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer | ⏯ |
好的,我在跟客户谈谈 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Im talking to the client | ⏯ |
客户转介绍客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer referral to the customer | ⏯ |
都生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre all angry | ⏯ |
那你跟客户继续谈 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you keep talking to the client | ⏯ |
客户的质量跟数量 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer quality and quantity | ⏯ |
这些都是我客户的logo 🇨🇳 | 🇬🇧 These are my clients logos | ⏯ |
我给别的客户都是55 🇨🇳 | 🇬🇧 I give other clients are 55 | ⏯ |
一点都不客气 🇨🇳 | 🇬🇧 Not at all | ⏯ |
客户到客户去跟他们去说,那我们一起下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Customers go to the customer and say, Lets go down together | ⏯ |
客户端 🇨🇳 | 🇬🇧 Client | ⏯ |
客户说 🇨🇳 | 🇬🇧 The customer said | ⏯ |
老客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Old customers | ⏯ |
不客气不客气 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not polite | ⏯ |
我们的客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Our customers | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |