Chinese to English
越南妹 🇨🇳 | 🇻🇳 Chị Việt Nam | ⏯ |
越南小妹娘娘 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô bé Việt Nam | ⏯ |
是越南的吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có phải là Việt Nam | ⏯ |
是越南人吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có phải là Việt Nam | ⏯ |
你是越南人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
你是越南人吗 🇨🇳 | 🇫🇷 Vous êtes vietnamien | ⏯ |
你是越南的吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn từ Việt Nam | ⏯ |
你是越南人吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là người Việt Nam | ⏯ |
你是越南的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you from Vietnam | ⏯ |
是讲越南话吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có phải là Việt Nam | ⏯ |
越南的房子 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhà Việt | ⏯ |
回越南吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Quay lại Việt Nam | ⏯ |
你是说越南女孩子都被赶回越南了,对吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có nghĩa là cô gái Việt đang bị đẩy lùi về Việt Nam, phải không | ⏯ |
是290万云南越南盾吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là nó 2.900.000 Vân Nam DongDong | ⏯ |
这是越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây là Việt Nam | ⏯ |
猪肠是越南货还是国外货妹 🇨🇳 | 🇻🇳 Là con lợn ruột người Việt Nam hoặc em gái nước ngoài | ⏯ |
这是越南号码吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây có phải là số Việt Nam không | ⏯ |
是回越南河内吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là nó trở lại tại Hà Nội, Việt Nam | ⏯ |
女的是越南的吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là người phụ nữ từ Việt Nam | ⏯ |
是亲姐妹吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a sister | ⏯ |
It it sister 🇨🇳 | 🇬🇧 It it sister | ⏯ |
S sister it 🇨🇳 | 🇬🇧 S sister it | ⏯ |
不是姐妹么 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it a sister | ⏯ |
Is it a bird? Yes, it is. / No, it isnt 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a bird? Yes, it is. / No, it isntt.t | ⏯ |
越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
我的姐姐是一个老师,它工作在学校 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is a teacher, it works at school | ⏯ |
你的姐姐是玩具娃娃 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister is a doll | ⏯ |
那个女孩是姐姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that girl a sister | ⏯ |
妹妹是只猪 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is a pig | ⏯ |
我妹妹是猪 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is a pig | ⏯ |
我姐姐是一名护士 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is a nurse | ⏯ |
越南语好难学 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese is hard to learn | ⏯ |
吃饭翻译成越南语言 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner is translated into Vietnamese | ⏯ |
你的姐就是我的姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister is my sister | ⏯ |
我的姐姐是友好的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is a friendly girl | ⏯ |
我的妹妹有点讨厌 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is a little annoying | ⏯ |