我们的服装店里 🇨🇳 | 🇬🇧 Our clothing store | ⏯ |
来我们的服装店 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to our clothing store | ⏯ |
来我们的服装店吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to our clothing store | ⏯ |
我们的服装店里有各种商品 🇨🇳 | 🇬🇧 There are all kinds of goods in our clothing store | ⏯ |
快点来,我们的服装店吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, our clothing store | ⏯ |
来我们商店买衣服吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and buy clothes at our shop | ⏯ |
我们卖的所有服装价格都很有 🇨🇳 | 🇬🇧 All the clothes we sell are very expensive | ⏯ |
所以服装店的衣服都在打折 🇨🇳 | 🇬🇧 So the clothes in the clothing store are on sale | ⏯ |
酒店有人帮我们洗衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does anyone at the hotel help us with our laundry | ⏯ |
我们卖的所有衣服都很优惠 🇨🇳 | 🇬🇧 All the clothes we sell are very good | ⏯ |
我们所有的衣服价格都很好 🇨🇳 | 🇬🇧 All our clothes are in good price | ⏯ |
我们穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 We dress | ⏯ |
记得店里所有的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember all the clothes in the shop | ⏯ |
我的衣服都在衣柜里 🇨🇳 | 🇬🇧 My clothes are in the closet | ⏯ |
这是我店里的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the clothes in my shop | ⏯ |
有服装 🇨🇳 | 🇬🇧 There are costumes | ⏯ |
您好,我们提供洗衣服的服务吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do we offer laundry services | ⏯ |
来买衣服吧,我们的衣服在大减价 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and buy clothes, our clothes are on sale | ⏯ |
快来买我们的衣服吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and buy our clothes | ⏯ |
我们所有服装价格都很优惠 🇨🇳 | 🇬🇧 All our clothes are priced at a discount | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |