Chinese to Vietnamese

How to say 我会带你去中国很多地方 in Vietnamese?

Tôi sẽ đưa bạn đến nhiều nơi ở Trung Quốc

More translations for 我会带你去中国很多地方

你去过很多地方  🇨🇳🇬🇧  Have you been to many places
中国有很多地方可以去玩的  🇨🇳🇬🇧  There are many places to play in China
去了很多地方  🇨🇳🇬🇧  I went to a lot of places
我们去了很多地方  🇨🇳🇬🇧  We went to many places
很多地方  🇨🇳🇬🇧  A lot of places
中国有更多的地方值得你去  🇨🇳🇬🇧  There are more places worth going to in China
我们会去很多地方,会做很多开心的事情!  🇨🇳🇬🇧  Well go to a lot of places and do a lot of happy things
来中国我带你去  🇨🇳🇬🇧  Come to China And Ill take you there
我带你去中国玩  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to China
很多地方你都没去过  🇨🇳🇬🇧  You havent been there a lot of places
我带你去中国去不去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to China or not
如果你来中国,我一定带你去吃中国的美食,带你去好玩儿的地方  🇨🇳🇬🇧  If you come to China, I will take you to eat Chinese food, take you to the place of fun
带你们去中国  🇨🇳🇬🇧  Take you to China
在澳洲地方很大,回到中国地方很小  🇭🇰🇬🇧  Its big in Australia, its very small to go back to China
我会很多方言  🇨🇳🇬🇧  I can speak a lot of dialects
我带你女孩去中国  🇨🇳🇬🇧  Ill take your girl to China
你居住的地方,中国人多吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live in a place where Chinese
先带我去玩的地方  🇨🇳🇬🇧  Take me to play first
你能否带我去那个地方  🇨🇳🇬🇧  Can you take me to that place
你好,请带我去这个地方  🇨🇳🇬🇧  Hello, please take me to this place

More translations for Tôi sẽ đưa bạn đến nhiều nơi ở Trung Quốc

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you