我等下去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for dinner | ⏯ |
我现在先吃饭,吃了饭我在去找 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eating now, Im looking for it | ⏯ |
等下去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for dinner | ⏯ |
我等一下去吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait to eat | ⏯ |
等我们一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for us to have dinner together | ⏯ |
等一下,我们去吃饭吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, lets go to dinner | ⏯ |
等会吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well have dinner later | ⏯ |
我现在也去吃饭了,你先吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to dinner now, you eat first | ⏯ |
回来等你吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back and wait for you to eat | ⏯ |
我等你下班一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to go to dinner after work | ⏯ |
你在公司等等,我去接小孩回家再过来接你一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait at the company, Ill pick up the kids and come home and pick you up for dinner | ⏯ |
我们在吃早饭,等我们一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Were having breakfast and waiting for us for a while | ⏯ |
我们现在去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to dinner now | ⏯ |
我等你吃了我 🇨🇳 | 🇬🇧 I waited for you to eat me | ⏯ |
等我女儿回来就吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have dinner when my daughter comes back | ⏯ |
我一会就去吃饭,吃完马上回去等你,你等我消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to dinner soon, eat immediately go back to wait for you, you wait for my news | ⏯ |
我吃完饭去,好吗,你等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill finish my meal, okay, you wait for me | ⏯ |
现在去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go to dinner | ⏯ |
我现在在吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eating right now | ⏯ |
我在等待我的司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for my driver | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |