我想了解一下公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to know about the company | ⏯ |
想了解 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to know | ⏯ |
想了解一下你们的产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to know about your products | ⏯ |
好的。我想你想了解一下报酬 🇨🇳 | 🇬🇧 Good. I think you want to know about the pay | ⏯ |
我先了解一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me find out first | ⏯ |
我去了解一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find out | ⏯ |
让我了解一下你 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me know about you | ⏯ |
你了解一下政府 🇨🇳 | 🇬🇧 You know the government | ⏯ |
不了解 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
我想了解你,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know you, okay | ⏯ |
人和人不都是从不了解到了解吗 🇨🇳 | 🇬🇧 People and people are not never understood to understand | ⏯ |
我想了解你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know you | ⏯ |
你们互相了解一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You know each other | ⏯ |
了解一下,是怕项目 🇨🇳 | 🇬🇧 To understand, is afraid of the project | ⏯ |
想了解一下整个的进度怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to know how the whole progress is | ⏯ |
我想了解一下目前的整个进度 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to know the whole progress at hand | ⏯ |
我想了解一下你们这里的公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to know about your apartment here | ⏯ |
其实一点都不想让我了解你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont really want to know you at all | ⏯ |
理解了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand | ⏯ |
我不想让他们了解我 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want them to know me | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |