我马上就要回去中国过新年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to China for the New Year | ⏯ |
我就是过来看看你 马上就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came over to see you, and Im leaving | ⏯ |
你回来中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre back in China | ⏯ |
我回中国寄过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent it back to China | ⏯ |
我马上回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be right back | ⏯ |
我马上回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be right back | ⏯ |
中国我回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 China Im back | ⏯ |
她马上回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shell be right back | ⏯ |
我马上过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come right away | ⏯ |
我们马上下来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were coming down right now | ⏯ |
你下次回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be back next time | ⏯ |
欢迎你下次到中国看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China next time | ⏯ |
马上回来 🇨🇳 | 🇬🇧 be right back | ⏯ |
我马上下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be right down | ⏯ |
下次,我马上要去上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time, Im going to work | ⏯ |
等一下我朋友 马上过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, my friend, ill be here right now | ⏯ |
马上过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come right here | ⏯ |
马上过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here right away | ⏯ |
那你下次来中国给我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you come to China next time to give it to me | ⏯ |
马上回去 接人过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back now and pick up someone | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |