我们到公园去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the park | ⏯ |
碰巧 🇨🇳 | 🇬🇧 Happened | ⏯ |
我碰巧遇到他 🇨🇳 | 🇬🇧 I happened to meet him | ⏯ |
我在公园里碰到一个同学 🇨🇳 | 🇬🇧 I met a classmate in the park | ⏯ |
去公园 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the park | ⏯ |
去上班的路上碰巧遇到他 🇨🇳 | 🇬🇧 He happened to be met on the way to work | ⏯ |
我们明天去公园吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the park tomorrow | ⏯ |
我们去公园吧,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the park, shall we | ⏯ |
她去公园 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes going to the park | ⏯ |
去公园玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the park | ⏯ |
我去公园 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the park | ⏯ |
公园公园 🇨🇳 | 🇬🇧 Park Park | ⏯ |
我要到信兴公园去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Xinxing Park | ⏯ |
让我们去自然公园吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the nature park | ⏯ |
碰到 🇨🇳 | 🇬🇧 Met | ⏯ |
我们去公园 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the park | ⏯ |
我想去公园 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the park | ⏯ |
我去了公园 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the park | ⏯ |
去公园野餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the park for a picnic | ⏯ |
我不去公园 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to the park | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |