Chinese to Vietnamese

How to say 现在去玩 in Vietnamese?

Bây giờ đi và chơi

More translations for 现在去玩

现在不玩  🇨🇳🇬🇧  Dont play now
你现在是出去玩嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre out playing now
我现在就去玩你妈去了  🇨🇳🇬🇧  Im going to play your mom right now
现在还可以去哪里玩  🇨🇳🇬🇧  Where else can I play now
现在去  🇨🇳🇬🇧  Now go
我现在在玩手机  🇨🇳🇬🇧  Im playing with my cell phone now
现在可以玩吗  🇨🇳🇬🇧  Can you play now
一起啊,现在去现在去吗  🇨🇳🇬🇧  Lets go now, do you want to go now
现在在哪玩啊,女孩  🇨🇳🇬🇧  Where to play now, girl
你现在是去别的地方玩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going somewhere else now
你们是现在要去酒吧玩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to the bar now
今天我们现在要出去玩儿  🇨🇳🇬🇧  Were going out to play today
现在去玩具总动员酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go to Toy Story Now
我现在去  🇨🇳🇬🇧  Im going now
现在要去  🇨🇳🇬🇧  Youre going now
现在去吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go now
现在没去  🇨🇳🇬🇧  Im not going now
现在不要玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Dont play games now
去玩儿玩儿,去玩一玩  🇨🇳🇬🇧  Go play, go play
现在带朋友在酒吧玩  🇨🇳🇬🇧  Now take a friend to the bar

More translations for Bây giờ đi và chơi

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend