Chinese to Vietnamese

How to say 你能原谅我吗 in Vietnamese?

Bạn có thể tha thứ cho tôi

More translations for 你能原谅我吗

你能原谅他吗  🇨🇳🇬🇧  Can you forgive him
希望你能原谅我  🇨🇳🇬🇧  I hope youll forgive me
.原谅我  🇨🇳🇬🇧  Forgive me
原谅我  🇨🇳🇬🇧  Forgive me
我原谅你了  🇨🇳🇬🇧  I forgive you
请你原谅我  🇨🇳🇬🇧  Please forgive me
原谅  🇨🇳🇬🇧  Forgive
原谅你了  🇨🇳🇬🇧  I forgive you
请你原谅  🇨🇳🇬🇧  Please forgive me
请原谅我  🇨🇳🇬🇧  Please forgive me
请原谅我  🇨🇳🇬🇧  Please forgive me
原谅我吧  🇨🇳🇬🇧  Forgive me
请你原谅我们  🇨🇳🇬🇧  Please forgive us
我希望能得到你的原谅  🇨🇳🇬🇧  I wish I could be forgiven
请原谅我就像海洋原谅鱼  🇨🇳🇬🇧  Please forgive me just like the sea forgives the fish
才能原谅内蒙古  🇨🇳🇬🇧  to forgive Inner Mongolia
原谅我英语  🇨🇳🇬🇧  Forgive me for my English
罗伊,你不打算原谅我吗  🇨🇳🇬🇧  Roy, arent you going to forgive me
劳驾原谅  🇨🇳🇬🇧  Excuse me
羡慕,原谅  🇨🇳🇬🇧  Envy, forgiveness

More translations for Bạn có thể tha thứ cho tôi

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
ΛΑΠ4Ι TOBAPbl  🇨🇳🇬🇧  ToBAPbl, 4 tha
塔佩门  🇨🇳🇬🇧  Tha Pae Gate
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be