想客户之所想,急客户之所急 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to think of the customer, urgent customers urgent | ⏯ |
我的客户在要求订货 🇨🇳 | 🇬🇧 My customer is asking for an order | ⏯ |
客户订的什么货 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the customer ordered | ⏯ |
通知客户提货 🇨🇳 | 🇬🇧 Notify the customer to pick up the goods | ⏯ |
客户要求 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer requirements | ⏯ |
着急要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 In a hurry | ⏯ |
着急的 🇨🇳 | 🇬🇧 In a hurry | ⏯ |
由客户通知发货 🇨🇳 | 🇬🇧 Ship by customer notification | ⏯ |
客户介绍客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer Introduction to Customers | ⏯ |
你要催你的客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to urge your client | ⏯ |
客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer | ⏯ |
请不要着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont worry | ⏯ |
着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Worry | ⏯ |
客户转介绍客户 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer referral to the customer | ⏯ |
客户给你货款了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the customer pay you for it | ⏯ |
祝我的客户,以及我的客户的客户,平安夜快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Christmas Eve to my clients, as well as my customers | ⏯ |
客户只要3人 🇨🇳 | 🇬🇧 Customers only need 3 people | ⏯ |
我需要大客户 🇨🇳 | 🇬🇧 I need big customers | ⏯ |
基于客户要求 🇨🇳 | 🇬🇧 Based on customer requirements | ⏯ |
生意的事情取决于客户的进展,我们不能着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Business matters depend on the progress of the customer, we cant be in a hurry | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶 🇨🇳 | 🇬🇧 Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |