我等下去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for dinner | ⏯ |
让司机等我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let the driver wait for me | ⏯ |
你过来了吗?我等你一起吃个饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here yet? Ill wait for you to have a meal | ⏯ |
等一下,我们去吃饭吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, lets go to dinner | ⏯ |
等我们一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for us to have dinner together | ⏯ |
等下去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for dinner | ⏯ |
我等一下去吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait to eat | ⏯ |
我叫了女儿,等他过来看 🇨🇳 | 🇬🇧 I called my daughter and waited for him to come and see | ⏯ |
等会吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well have dinner later | ⏯ |
我等你下班一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to go to dinner after work | ⏯ |
我等了他一个星期 🇨🇳 | 🇬🇧 I waited for him for a week | ⏯ |
等待司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiting for the driver | ⏯ |
你在公司等等,我去接小孩回家再过来接你一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait at the company, Ill pick up the kids and come home and pick you up for dinner | ⏯ |
我在等待我的司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for my driver | ⏯ |
回来等你吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back and wait for you to eat | ⏯ |
等他来了,我们走 🇨🇳 | 🇬🇧 When hes coming, lets go | ⏯ |
稍等司机来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for the driver to pick you up | ⏯ |
我吃完饭去,好吗,你等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill finish my meal, okay, you wait for me | ⏯ |
等我女儿回来就吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have dinner when my daughter comes back | ⏯ |
我一会就去吃饭,吃完马上回去等你,你等我消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to dinner soon, eat immediately go back to wait for you, you wait for my news | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |