Chinese to Vietnamese

How to say 肉煮的时间长一点不烂 in Vietnamese?

Thịt không phải là thối cho lâu hơn một chút

More translations for 肉煮的时间长一点不烂

时间不长  🇨🇳🇬🇧  Its not long
可能时间会长一点  🇨🇳🇬🇧  Maybe itll take a little longer
鸡蛋时间煎长一点  🇨🇳🇬🇧  Eggs fry a little longer
长时间的  🇨🇳🇬🇧  Long time
时间长一点,会了解吧!  🇨🇳🇬🇧  A little longer, will understand it
时间做长一点,我的意思是  🇨🇳🇬🇧  Time to do a little longer, I mean
长时间  🇨🇳🇬🇧  Long time
时间长  🇨🇳🇬🇧  Long time
长时间  🇨🇳🇬🇧  For a long time
好长时间不见  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you for a long time
就一组最长的时间  🇨🇳🇬🇧  the longest time in a group
多长时间一辆  🇨🇳🇬🇧  How long is a car
多长时间一圈  🇨🇳🇬🇧  How long is a lap
想问一下,晚点多长时间  🇨🇳🇬🇧  I want to ask, how late
面煮的软一点  🇨🇳🇬🇧  A little softer noodles
指时间的某一点  🇨🇳🇬🇧  Refers to a point in time
时间一点都不真实  🇨🇳🇬🇧  Time is not real at all
同一地点,不同时间  🇨🇳🇬🇧  Same place, different time
从最长的时间  🇨🇳🇬🇧  from the longest time
有很长的时间  🇨🇳🇬🇧  Theres a long time

More translations for Thịt không phải là thối cho lâu hơn một chút

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna