房间里面有WIFI吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there WIFI in the room | ⏯ |
房间里面没有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt there one in the room | ⏯ |
上面房间里面才有马桶 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a toilet in the upper room | ⏯ |
在最上面的楼层有房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a room on the top floor | ⏯ |
房间里面有 🇨🇳 | 🇬🇧 Inside the room | ⏯ |
有房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a room | ⏯ |
房间有方便面 🇨🇳 | 🇬🇧 The room has instant noodles | ⏯ |
房间里面没有拖鞋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have slippers in the room | ⏯ |
房间里面的菜单上面有早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast is on the menu in the room | ⏯ |
房间里有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any thing in the room | ⏯ |
还有房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a room | ⏯ |
还有房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any rooms available | ⏯ |
有空房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any rooms available | ⏯ |
房间里面有什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats in the room | ⏯ |
739房间里面有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres money in room 739 | ⏯ |
房间没有方便面有水 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no instant noodles and no water in the room | ⏯ |
房间有厕所吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a toilet in the room | ⏯ |
房间有Wi-Fi吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there Wi-Fi in the room | ⏯ |
你房间有人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone in your room | ⏯ |
房间有窗户吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a window in the room | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |