今晚过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming here tonight | ⏯ |
你今晚过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming tonight | ⏯ |
今晚就过来,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over tonight, okay | ⏯ |
你今晚过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming tonight | ⏯ |
你今晚可以过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come over tonight | ⏯ |
你今晚上可以过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come over tonight | ⏯ |
今天过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here today | ⏯ |
今晚留下来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you stay tonight | ⏯ |
今天要过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming today | ⏯ |
今晚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Tonight | ⏯ |
今晚带朋友来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring a friend tonight | ⏯ |
今晚上你会来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come tonight | ⏯ |
今晚你过圣诞节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you shaving Christmas tonight | ⏯ |
昨晚来过 🇨🇳 | 🇬🇧 I came here last night | ⏯ |
你今天晚上回来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming back tonight | ⏯ |
今天晚上回来电吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you call you back tonight | ⏯ |
今晚好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How about tonight | ⏯ |
晚点能过来找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come to me later | ⏯ |
朋友 今天有过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, did you come here today | ⏯ |
你今天拿米过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you bringing rice here today | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Please hang on à sec 🇨🇳 | 🇬🇧 Please hang on ssec | ⏯ |
Please hang on à sec 🇪🇸 | 🇬🇧 Please hang on sec | ⏯ |
Vous devez aller à lurologie 🇫🇷 | 🇬🇧 You have to go to urology | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |