Chinese to Vietnamese

How to say 昨天那么晚睡,今天你还好吗 in Vietnamese?

Tôi đã đi ngủ để cuối ngày hôm qua, bạn có tất cả các quyền ngày hôm nay

More translations for 昨天那么晚睡,今天你还好吗

昨天晚上睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
今天晚上那么晚还没睡,你明天早上起得来吗  🇨🇳🇬🇧  You havent slept so late this evening, will you get up tomorrow morning
昨天晚上没睡好  🇨🇳🇬🇧  I didnt sleep well last night
昨天睡太晚  🇨🇳🇬🇧  I went to bed too late yesterday
昨天睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well yesterday
你今天还好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you today
今天你还好吗  🇨🇳🇬🇧  Are you all right today
还好吗?今天晚上19  🇨🇳🇬🇧  Hows it going? 19 tonight
昨晚你睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
你昨晚睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
昨天晚上不是还好好的吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt it go well last night
昨天晚上睡得怎么样  🇨🇳🇬🇧  How did you sleep last night
昨晚睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
昨晚睡的好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
昨晚睡好  🇨🇳🇬🇧  I slept well last night
昨天一晚上没睡  🇨🇳🇬🇧  I didnt sleep one night yesterday
你昨天晚上已经睡觉了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go to bed last night
今天有点晚睡  🇨🇳🇬🇧  Its a little late to bed today
你知道吗?我今天从昨天晚上九点睡到今天早上12点  🇨🇳🇬🇧  Do you know? I slept from nine last night to 12 oclock this morning
今天晚上你还上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still at work this evening

More translations for Tôi đã đi ngủ để cuối ngày hôm qua, bạn có tất cả các quyền ngày hôm nay

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other