Chinese to Vietnamese

How to say 炖烂一点 in Vietnamese?

Khuấy một chút

More translations for 炖烂一点

馄炖  🇨🇳🇬🇧  Stew
炖鸡  🇨🇳🇬🇧  Chicken stew
水炖  🇨🇳🇬🇧  Water stew
炖面  🇨🇳🇬🇧  Stewed noodles
炖菜  🇨🇳🇬🇧  Stew
晴朗的一天,阳光灿烂,烂的一天  🇨🇳🇬🇧  A sunny day, a sunny, rotten day
炖排骨  🇨🇳🇬🇧  Stew ribs
龙炖鱼  🇨🇳🇬🇧  Dragon stew
灿烂  🇨🇳🇬🇧  Brilliant
绚烂  🇨🇳🇬🇧  Gorgeous
气日夕佳,烂烂的  🇨🇳🇬🇧  Its good and bad
骨头炖熟  🇨🇳🇬🇧  The bones are cooked
王八炖鹅  🇨🇳🇬🇧  Wang Eight Stew Goose
乌龟炖鹅  🇨🇳🇬🇧  Turtle stew goose
葱炖豆腐  🇨🇳🇬🇧  Onion stewed tofu
胃糜烂  🇨🇳🇬🇧  Stomach decay
烂够来  🇨🇳🇬🇧  Its bad enough
弄烂了  🇨🇳🇬🇧  Its broken
笃烂面  🇨🇳🇬🇧  The Bad Face
你就是一个烂泥  🇨🇳🇬🇧  Youre a mud

More translations for Khuấy một chút

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me