等一下上来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
一下子 🇨🇳 | 🇬🇧 Suddenly | ⏯ |
这里走出去门口有一个桥底下 🇨🇳 | 🇬🇧 Here there is a bridge under the door | ⏯ |
多别一下子等一下玩了以后你就把它拔了,拔了以后平躺一下都憋一下我来我也去咖啡灌肠了 🇨🇳 | 🇬🇧 多别一下子等一下玩了以后你就把它拔了,拔了以后平躺一下都憋一下我来我也去咖啡灌肠了 | ⏯ |
上来找我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Come up and come to me | ⏯ |
一直走,下个路口左拐 🇨🇳 | 🇬🇧 Go all the way, turn left at the next crossing | ⏯ |
厕所门被锁上了,麻烦上来帮开一下 🇨🇳 | 🇬🇧 The toilet door was locked and trouble to help open it | ⏯ |
下一个路口 🇨🇳 | 🇬🇧 Next junction | ⏯ |
一口气喝下 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink it in one breath | ⏯ |
要上去一下,再下来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go up there and come down again | ⏯ |
我要走了,点一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving, click | ⏯ |
等一下我就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be gone when I wait | ⏯ |
我来了,楼下等你,我在门口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming, waiting for you downstairs, Im at the door | ⏯ |
能来下开下门 🇨🇳 | 🇬🇧 Can come down and open the door | ⏯ |
你把鸭子来一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You bring the ducks | ⏯ |
下来开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Down and open the door | ⏯ |
了一下 🇨🇳 | 🇬🇧 a moment | ⏯ |
你好,请问一下一号门怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how can I get to gate one, please | ⏯ |
一楼门口 🇨🇳 | 🇬🇧 The first floor door | ⏯ |
一直走下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep going | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |