Vietnamese to Chinese

How to say Anh không sao in Chinese?

你没事了

More translations for Anh không sao

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head

More translations for 你没事了

没事,想你了  🇨🇳🇬🇧  Its okay, I miss you
没事了  🇨🇳🇬🇧  Its okay
那没事了  🇨🇳🇬🇧  Thats all right
没事了吧  🇨🇳🇬🇧  Are you all right
没事没事  🇨🇳🇬🇧  Its okay
没事没事  🇨🇳🇬🇧  Its all right
你没事吧  🇨🇳🇬🇧  Are you all right
已经没事了  🇨🇳🇬🇧  Its all right
我要找到你,没事没事,到你  🇨🇳🇬🇧  Im going to find you, its okay, to you
No,不用了不用了,我习惯了,没事没事  🇨🇳🇬🇧  No, no, No, Im used to it. Its all right
没事儿没事儿  🇨🇳🇬🇧  Its all right
没事找事  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing to look for
没事  🇨🇳🇬🇧  all right
没事  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
没事了,有我在  🇨🇳🇬🇧  Its all right, Im there
吃了饭没事做  🇨🇳🇬🇧  Its nothing to do at dinner
没事,你忙吧  🇨🇳🇬🇧  Its all right
好没事啊你  🇨🇳🇬🇧  Its okay you
l你没事吧  🇨🇳🇬🇧  l Are you all right
没事没事,没关系,你们开心就好  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay, youre happy