我也是和朋友来读赌钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 I also come to read the money with my friends | ⏯ |
赌钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Bet money | ⏯ |
网上赌钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Online gambling | ⏯ |
有钱有朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Have money and friends | ⏯ |
去赌场 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the casino | ⏯ |
我朋友给的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends money | ⏯ |
没钱就没朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 No money, no friends | ⏯ |
朋友朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends | ⏯ |
Hello,我到赌场去赌博 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im going to the casino to gamble | ⏯ |
我的朋友在这里的赌场工作 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend works in a casino here | ⏯ |
你朋友那里有钱,你去拿来 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend has money | ⏯ |
我要去赌场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the casino | ⏯ |
去见几个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 To meet some friends | ⏯ |
和朋友出去逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out with friends | ⏯ |
我去接朋友们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to pick up my friends | ⏯ |
去朋友那里住 🇨🇳 | 🇬🇧 Go live with a friend | ⏯ |
我去问我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to ask my friend | ⏯ |
和朋友去踢球 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to play football with your friends | ⏯ |
我去找我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find my friend | ⏯ |
我去看望朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to see my friends | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |