Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đã đi ngủ muộn và dậy sớm đêm qua in Chinese?

你昨晚睡得很晚,醒得很早

More translations for Bạn đã đi ngủ muộn và dậy sớm đêm qua

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name

More translations for 你昨晚睡得很晚,醒得很早

我昨晚睡得很好  🇨🇳🇬🇧  I slept well last night
我昨天睡得很早  🇨🇳🇬🇧  I went to bed early yesterday
昨天早上我起晚,我起得很晚  🇨🇳🇬🇧  I got up late yesterday morning
昨晚你睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
你昨晚睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
昨晚睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
昨晚睡得如何  🇨🇳🇬🇧  How did you sleep last night
昨晚睡得好嗎  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
昨晚睡得咋样啊  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
昨天睡得早  🇨🇳🇬🇧  I went to bed early yesterday
你好像每天都睡得很晚  🇨🇳🇬🇧  You seem to sleep late every day
我生病了,所以昨晚睡得早  🇨🇳🇬🇧  I was ill, so I went to bed early last night
昨天晚上睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
我昨天睡得很好  🇨🇳🇬🇧  I slept well yesterday
亲爱的,早上好,昨晚睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Honey, good morning
亲爱的,早上好、昨晚睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Honey, good morning and did you sleep well last night
你睡觉很晚  🇨🇳🇬🇧  You go to bed late
睡得很香  🇨🇳🇬🇧  Sleep well
昨天晚上睡得怎么样  🇨🇳🇬🇧  How did you sleep last night
亲爱的,昨晚睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Honey, did you sleep well last night