唱歌好听 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to sing | ⏯ |
你唱歌很好听 🇨🇳 | 🇬🇧 You sing very well | ⏯ |
你唱歌真好听 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice of you to sing | ⏯ |
我唱歌不好听 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sing | ⏯ |
歌唱的很好听 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a nice song | ⏯ |
想听你唱歌,我觉得你唱歌一定很好听 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to hear you sing, I think you must sing very good | ⏯ |
你们歌唱的很好听 🇨🇳 | 🇬🇧 You sing very well | ⏯ |
但是你唱歌很好听 🇨🇳 | 🇬🇧 But you sing very well | ⏯ |
哦,你唱歌真的好好听呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, you sing really well | ⏯ |
我唱首歌给你听,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sing you a song, okay | ⏯ |
你唱歌肯定也挺好听 🇨🇳 | 🇬🇧 You must be good at singing | ⏯ |
唱歌不好听,所以不敢唱 🇨🇳 | 🇬🇧 Singing is not good to hear, so I dare not sing | ⏯ |
唱歌好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to sing | ⏯ |
你唱歌很好 🇨🇳 | 🇬🇧 You sing very well | ⏯ |
我妈妈唱歌很好听 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother sings very well | ⏯ |
他唱的歌都很好听 🇨🇳 | 🇬🇧 The songs he sings are very good | ⏯ |
以后听我唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to me sing later | ⏯ |
听他们在唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to them singing | ⏯ |
你唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 You sing | ⏯ |
她唱很多好听的歌给我们听 🇨🇳 | 🇬🇧 She sings a lot of good songs to us | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |