在家干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing at home | ⏯ |
你在家里干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing at home | ⏯ |
你在干嘛呢?你在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing? What are you doing | ⏯ |
你干嘛呢?你干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing? What are you doing | ⏯ |
在这里干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing here | ⏯ |
干嘛呢干嘛呢干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why, why | ⏯ |
你在干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
大家都在干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats everybody doing | ⏯ |
在干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
那你在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Then what are you doing | ⏯ |
你好,在干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what are you doing | ⏯ |
你呢?在干嘛呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What about you? What are you doing | ⏯ |
嘿,你在干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, what are you doing | ⏯ |
在那里呆两天 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay there for two days | ⏯ |
在那里呆15天 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay there for 15 days | ⏯ |
你现在在干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing now | ⏯ |
你在干嘛呢现在 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing now | ⏯ |
在家干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing at home | ⏯ |
你干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
你去那里干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing there | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |