Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
我将通过o CS寄出给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you via o CS | ⏯ |
我们将在2020年的1月初装这个柜子 🇨🇳 | 🇬🇧 Well install this cabinet in early January 2020 | ⏯ |
我们是1月1号结束这个活动 🇨🇳 | 🇬🇧 We ended this event on January 1st | ⏯ |
1个月 🇨🇳 | 🇬🇧 1 month | ⏯ |
通过此次调查 🇨🇳 | 🇬🇧 Through this survey | ⏯ |
我们通常在1月15号考试 🇨🇳 | 🇬🇧 We usually take the exam on January 15th | ⏯ |
因此 🇨🇳 | 🇬🇧 So | ⏯ |
因此 🇨🇳 | 🇬🇧 therefore | ⏯ |
沟通通过这个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 communication through this software | ⏯ |
通过这个图我们可以看到 🇨🇳 | 🇬🇧 Through this diagram we can see | ⏯ |
通过这个测试 🇨🇳 | 🇬🇧 Pass this test | ⏯ |
我可以用这个给你沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 I can use this to communicate with you | ⏯ |
因此,我给你做了一下建议 🇨🇳 | 🇬🇧 So Ill give you some advice | ⏯ |
我们是1月1号放假 🇨🇳 | 🇬🇧 We are on holiday on January 1st | ⏯ |
1月3号交货,全部给你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Delivery on January 3rd, all for you | ⏯ |
我们的工资通过按月支付 🇨🇳 | 🇬🇧 Our wages are paid on a monthly basis | ⏯ |
你好,我1月1号就回国了,这个还行 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Ill be home on January 1st | ⏯ |
春节通常在1月或2月 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring Festival is usually in January or February | ⏯ |
没关系,你先将这块板子给我们寄过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, you send us this board first | ⏯ |
我会通过邮件寄给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill email you | ⏯ |