几点可以入住,几点退房 🇨🇳 | 🇬🇧 What time you can check in, what time you check out | ⏯ |
几点可以办理入住 🇨🇳 | 🇬🇧 What time can I check in | ⏯ |
酒店几点可以办理入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel points can be checked in | ⏯ |
酒店几点钟可以办理入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel can check in at what time | ⏯ |
大概几点入住 🇨🇳 | 🇬🇧 About a few points to check in | ⏯ |
我们可以早一点入住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we check in earlier | ⏯ |
明天几点入住呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to check in tomorrow | ⏯ |
三点才可以入住是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its three oclock to stay, isnt it | ⏯ |
我可以下午1点钟入住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I check in at 1 p.m. | ⏯ |
可以提前入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Can check in early | ⏯ |
我可以提前入住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I check in early | ⏯ |
几点可以 🇨🇳 | 🇬🇧 What time can I do | ⏯ |
入住时支付可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Payment at check-in can be | ⏯ |
现在可以入住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I check in now | ⏯ |
可以办理入住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it possible to check in | ⏯ |
我现在可以办入住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I check in now | ⏯ |
几点入场 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to enter | ⏯ |
什么时候可以入住 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I check in | ⏯ |
我们可以办理入住了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we check in now | ⏯ |
我可以中午12:30入住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I check in at 12:30 noon | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
REGQ &tra itii MATURED v v CASKS 🇨🇳 | 🇬🇧 REGQ and tra itii MATURED v v CASKS | ⏯ |
微辣中辣特拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Spicy Mid-Spicy Tra | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG 🇨🇳 | 🇬🇧 KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |