昨天我跟你说,我可能22号或者23号回去,今天23号 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you yesterday that I might go back on the 22nd or 23rd, 23rd today | ⏯ |
你去住到23号吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to live on the 23rd | ⏯ |
你能跟我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come with me | ⏯ |
我跟你去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill travel with you | ⏯ |
我23岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 23 years old | ⏯ |
我想跟你去购物吗?你想跟我去购物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I want to go shopping with you? Do you want to go shopping with me | ⏯ |
你跟我一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming with me | ⏯ |
你跟我一起上去 🇨🇳 | 🇬🇧 You go up with me | ⏯ |
要我跟你过去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to come with you | ⏯ |
你就跟我说,我送你过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Just tell me, Ill send you over | ⏯ |
好的,我跟你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill go with you | ⏯ |
我跟你一块儿去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go with you | ⏯ |
你跟我们一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming with us | ⏯ |
我跟你一起去佛山 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to Foshan with you | ⏯ |
今晚你跟我回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming back with me tonight | ⏯ |
你不愿意跟我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want to come with me | ⏯ |
我朋友跟你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends coming with you | ⏯ |
你让她跟我去中国 🇨🇳 | 🇬🇧 You asked her to come to China with me | ⏯ |
你跟着我去中国吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You follow me to China | ⏯ |
你想跟我去购物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go shopping with me | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
从12月23日到2月23日 🇨🇳 | 🇬🇧 From 23 December to 23 February | ⏯ |
23点 🇨🇳 | 🇬🇧 23 oclock | ⏯ |