Chinese to Vietnamese

How to say 有空带我女朋友去玩一下 in Vietnamese?

Có thời gian để đưa bạn gái của tôi để chơi

More translations for 有空带我女朋友去玩一下

下午妈妈带我去公园和小朋友玩  🇨🇳🇬🇧  In the afternoon my mother took me to the park to play with the children
我没有女朋友  🇨🇳🇬🇧  I dont have a girlfriend
下班后,我要去见女朋友  🇨🇳🇬🇧  After work, Im going to see my girlfriend
我女朋友  🇨🇳🇬🇧  My girlfriend
有女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a girlfriend
没有 女朋友  🇨🇳🇬🇧  No, girlfriend
我和朋友一起玩  🇨🇳🇬🇧  I play with my friends
我也没有女朋友  🇨🇳🇬🇧  I dont have a girlfriend either
我会带上我的朋友一起去  🇨🇳🇬🇧  Ill take my friends with me
我朋友都想带出去  🇨🇳🇬🇧  My friends want to take it out
你先带她去玩一下  🇨🇳🇬🇧  You take her to play first
我和朋友出去玩了  🇨🇳🇬🇧  I went out with my friends
女朋友  🇨🇳🇬🇧  Girlfriend
女朋友  🇨🇳🇬🇧  Girl friend
女朋友  🇨🇳🇬🇧  Girlfriend
有一些朋友来找我们玩  🇨🇳🇬🇧  Some friends came to us to play
有个朋友问你有女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Did a friend ask you if you had a girlfriend
还有朋友等一下  🇨🇳🇬🇧  And friends, wait
下课后我们和朋友一起玩  🇨🇳🇬🇧  We play with our friends after class
总有一天做我女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Will I be my girlfriend one day

More translations for Có thời gian để đưa bạn gái của tôi để chơi

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight