Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
另一张卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Another card | ⏯ |
另一张房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Another room card | ⏯ |
缺陷 🇨🇳 | 🇬🇧 defect | ⏯ |
有缺陷的 🇨🇳 | 🇬🇧 Defective | ⏯ |
另外一张房卡,等下带 🇨🇳 | 🇬🇧 Another room card, wait for the next belt | ⏯ |
我有一张贺卡 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a card | ⏯ |
一张房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 A room card | ⏯ |
女儿有一张卡,我有一张卡是中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter has a card, I have a card that is Chinese | ⏯ |
有一张卡,用不成 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a card that cant be used | ⏯ |
马卡提 🇨🇳 | 🇬🇧 Makati | ⏯ |
办张卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a card | ⏯ |
她性格有缺陷 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes got a flawed personality | ⏯ |
因为提升 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of the promotion | ⏯ |
生理缺陷 🇨🇳 | 🇬🇧 Physiological defects | ⏯ |
重要的照片在另外一张卡上 🇨🇳 | 🇬🇧 The important photo is on another card | ⏯ |
为卢卡 🇨🇳 | 🇬🇧 For Luca | ⏯ |
因为一张护照,只能办一张信用卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of a passport, you can only get one credit card | ⏯ |
这张卡里有钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any money in this card | ⏯ |
卡被锁住了 🇨🇳 | 🇬🇧 The card is locked | ⏯ |
被卡死么斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Stuck to death | ⏯ |