Vietnamese to Chinese

How to say tôi quên in Chinese?

我忘了

More translations for tôi quên

t khâu DANG NHÂp Quên mât khâu  🇨🇳🇬🇧  t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u
Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu  🇨🇳🇬🇧  Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me

More translations for 我忘了

我忘了  🇨🇳🇬🇧  I forgot
你忘了我了  🇨🇳🇬🇧  You forgot about me
我忘记了  🇨🇳🇬🇧  I forgot
我是忘了  🇨🇳🇬🇧  I forgot
我忘带了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring it
我忘带了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring it
忘了  🇨🇳🇬🇧  Forgot
你才忘了我  🇨🇳🇬🇧  You forgot about me
我忘記講了  🇨🇳🇬🇧  I forgot
我忘记了啊  🇨🇳🇬🇧  I forgot
我猜你忘了  🇨🇳🇬🇧  I guess you forgot
噢我忘记了  🇨🇳🇬🇧  Oh, I forgot
我忘不了你  🇨🇳🇬🇧  I cant forget you
我怕我忘记了  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I forgot
别忘了  🇨🇳🇬🇧  Dont forget
忘记了  🇨🇳🇬🇧  Forget about it
忘记了  🇨🇳🇬🇧  I forgot
忘了她  🇨🇳🇬🇧  Forget about her
胶忘了  🇨🇳🇬🇧  The glue forgot
我忘了带护照了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring my passport