Chinese to Vietnamese

How to say 那我问一下,这里到长途汽车站有多远?我去坐汽车有吗 in Vietnamese?

Vì vậy, tôi hỏi, bao xa là nó đến trạm xe buýt ở đây? Tôi đã đi xe không

More translations for 那我问一下,这里到长途汽车站有多远?我去坐汽车有吗

长途汽车站  🇨🇳🇬🇧  Long-distance bus station
长途汽车  🇨🇳🇬🇧  Coach
我要去四方长途汽车站  🇨🇳🇬🇧  Im going to the four-way bus stop
乘长途汽车  🇨🇳🇬🇧  By long-distance bus
去汽车站  🇨🇳🇬🇧  Go to the bus stop
我要去汽车站  🇨🇳🇬🇧  Im going to the bus stop
我想去汽车站  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the bus stop
捷途汽车  🇨🇳🇬🇧  Jetway cars
这里是汽车站  🇨🇳🇬🇧  This is the bus station
汽车站  🇨🇳🇬🇧  Bus station
坐汽车  🇨🇳🇬🇧  By car
汽车汽车  🇨🇳🇬🇧  Cars
城市里有那么多汽车  🇨🇳🇬🇧  There are so many cars in the city
汽车那么多  🇨🇳🇬🇧  There are so many cars
去那我需要汽车或坐公交车  🇨🇳🇬🇧  I need a car or a bus to get there
从这里到汽车站怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the bus stop from here
小鸡子,小汽车,小汽车,小汽车,小汽车,小汽车  🇨🇳🇬🇧  Chicks, cars, cars, cars, cars, cars
火车站离这里有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is the train station from here
公共汽车站  🇨🇳🇬🇧  Bus stop
福永汽车站  🇨🇳🇬🇧  Fuyong Bus Station

More translations for Vì vậy, tôi hỏi, bao xa là nó đến trạm xe buýt ở đây? Tôi đã đi xe không

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu