Vietnamese to Chinese

How to say Thẻ đó bị lỗi rồi để em trai đi mượn thể thao in Chinese?

这张卡有缺陷,让他弟弟去运动

More translations for Thẻ đó bị lỗi rồi để em trai đi mượn thể thao

Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head

More translations for 这张卡有缺陷,让他弟弟去运动

我弟弟是运动员  🇨🇳🇬🇧  My brother is an athlete
缺陷  🇨🇳🇬🇧  defect
有缺陷的  🇨🇳🇬🇧  Defective
他是我弟弟  🇨🇳🇬🇧  Hes my brother
弟弟弟弟  🇨🇳🇬🇧  Brother and brother
弟弟有的  🇨🇳🇬🇧  My brother does
我弟弟收集卡片  🇨🇳🇬🇧  My brother collects cards
缺乏运动  🇨🇳🇬🇧  Lack of exercise
这是我弟弟  🇨🇳🇬🇧  This is my brother
他是我的弟弟  🇨🇳🇬🇧  He is my brother
哈哈,我兄弟弟弟给那些有弟弟  🇨🇳🇬🇧  Haha, my brother gives it to those who have a brother
弟弟是有的  🇨🇳🇬🇧  My brother has it
我有个弟弟  🇨🇳🇬🇧  I have a brother
我弟弟有读  🇨🇳🇬🇧  My brother has read
还有我弟弟  🇨🇳🇬🇧  And my brother
弟弟  🇨🇳🇬🇧  younger brother
弟弟  🇨🇳🇬🇧  Younger brother
弟弟  🇭🇰🇬🇧  Brother
弟弟  🇨🇳🇬🇧  Brother
可以让弟弟化妆了  🇨🇳🇬🇧  Can let my brother make up