Chinese to Vietnamese

How to say 很多这样的电视节目 in Vietnamese?

Rất nhiều các chương trình truyền hình

More translations for 很多这样的电视节目

电视节目  🇨🇳🇬🇧  Television
看电视节目  🇨🇳🇬🇧  Watch TV shows
一个电视节目  🇨🇳🇬🇧  A TV show
我在看电视节目  🇨🇳🇬🇧  Im watching TV
你们看过这个电视节目  🇨🇳🇬🇧  Youve seen this TV show
这个节目的电话是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the phone number for this show
你们看过这个电视节目嘛  🇨🇳🇬🇧  Youve seen this TV show
你们看过这个电视节目吗  🇨🇳🇬🇧  Have you seen this TV show
每年有很多的节目  🇨🇳🇬🇧  There are a lot of programs every year
一个在中央台的电视节目  🇨🇳🇬🇧  A TV show on The Central
很多的电视节目可以让我们学到很多知识,即使不看书  🇨🇳🇬🇧  A lot of TV programs can teach us a lot, even if we dont read
很多的电视节目可以让我们不看书也可以学到很多知识  🇨🇳🇬🇧  A lot of TV programs can let us not read or learn a lot of knowledge
我最喜欢的电视节目是动画片  🇨🇳🇬🇧  My favorite TV program is cartoons
我最喜欢看的电视是新闻节目  🇨🇳🇬🇧  My favorite TV is news programs
这个月里面有很多有趣的节目  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of interesting shows in this month
我妈妈我妈妈最喜欢看的电视节目是体育节目  🇨🇳🇬🇧  My mothers favorite TV program is sports
很多的电视节目可以让我们即使不看书也可以学到很多知识  🇨🇳🇬🇧  A lot of TV programs can teach us a lot even if we dont read
你什么时候看你喜欢的电视节目  🇨🇳🇬🇧  When do you watch your favorite TV show
那个感兴趣的电视节目是哪天播  🇨🇳🇬🇧  What day is the TV show of interest
电视电视  🇨🇳🇬🇧  TV

More translations for Rất nhiều các chương trình truyền hình

như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Mam dau nanh colagen tang vong 1(1liệu trình 3hộp)  🇨🇳🇬🇧  Mam dau nanh colagen tang vong 1 (1liu tr?nh 3h?p)
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much