Vietnamese to Chinese

How to say Em trai đi mượn thể xác in Chinese?

兄弟借尸体

More translations for Em trai đi mượn thể xác

Em  🇻🇳🇬🇧  You
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó

More translations for 兄弟借尸体

尸体  🇨🇳🇬🇧  Body
我兄弟兄弟  🇨🇳🇬🇧  My brother
有尸体  🇨🇳🇬🇧  There are bodies
少尸体  🇨🇳🇬🇧  Less bodies
兄弟  🇨🇳🇬🇧  Brother
兄弟  🇨🇳🇬🇧  Brother
兄弟  🇭🇰🇬🇧  Brother
表兄弟  🇨🇳🇬🇧  cousins
表兄弟  🇨🇳🇬🇧  Cousins
好兄弟  🇨🇳🇬🇧  Good brother
嘿 兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hey, brother
堂兄弟  🇨🇳🇬🇧  Male cousins
兄弟们  🇨🇳🇬🇧  Brothers
了兄弟  🇨🇳🇬🇧  brother
嗨,兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hey, brother
Hello兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hello Brothers
亲兄弟  🇨🇳🇬🇧  Brother
我兄弟  🇨🇳🇬🇧  My brother
嗨兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hey brother
堂兄弟  🇨🇳🇬🇧  Cousins