như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
泰囧 🇨🇳 | 🇬🇧 Tai-Hyun | ⏯ |
太平 🇨🇳 | 🇬🇧 Tai ping | ⏯ |
你好,泰囧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Tai- | ⏯ |
泰山 🇨🇳 | 🇬🇧 Mount Tai | ⏯ |
泰明珠 🇨🇳 | 🇬🇧 Tai Pearl | ⏯ |
泰国语言 🇨🇳 | 🇬🇧 Tai Chinese | ⏯ |
泰株 🇭🇰 | 🇬🇧 Tai plant | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
太极球 🇨🇳 | 🇬🇧 Tai Chi ball | ⏯ |
第四朴泰 🇨🇳 | 🇬🇧 Fourth Park Tai | ⏯ |
twenty to five 🇨🇳 | 🇬🇧 tai to five | ⏯ |