下订单 🇨🇳 | 🇬🇧 Place an order | ⏯ |
申请人单位 🇨🇳 | 🇬🇧 Applicants unit | ⏯ |
请问一下,有订单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, do you have an order | ⏯ |
请问一下,有有订单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, are there any orders | ⏯ |
社区白名单申请 🇨🇳 | 🇬🇧 Community Whitelist Application | ⏯ |
订单看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the order | ⏯ |
要下订单么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to place an order | ⏯ |
申报单 🇨🇳 | 🇬🇧 Declaration | ⏯ |
申请 🇨🇳 | 🇬🇧 Application | ⏯ |
申请 🇨🇳 | 🇬🇧 Apply | ⏯ |
订单 🇨🇳 | 🇬🇧 Order | ⏯ |
都是下订单的 🇨🇳 | 🇬🇧 They are all placed on orders | ⏯ |
有需要下订单,请跟我联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Please contact me if you need to place an order | ⏯ |
请尽快给我订单 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me your order as soon as possible | ⏯ |
请取消我的订单 🇨🇳 | 🇬🇧 Please cancel my order | ⏯ |
在退款申请里把单号填写下呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Fill out the list number in the refund request | ⏯ |
你申请取消订单就可以把钱还给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can return the money to you if you apply for cancellation | ⏯ |
你申请取消订单 就可以把钱还给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can return the money to you if you apply to cancel the order | ⏯ |
请问一下,是下一个星期的订单还是两个星期的订单 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is it next weeks order or two weeks order | ⏯ |
申请书 🇨🇳 | 🇬🇧 Application | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶 🇨🇳 | 🇬🇧 Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation | ⏯ |