现在刚刚下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I just get off work | ⏯ |
刚刚下班,现在准备回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Just off work, now ready to go home | ⏯ |
我刚刚下班 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got off work | ⏯ |
我刚下班 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got off work | ⏯ |
现在下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Now off work | ⏯ |
刚刚下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Just off work | ⏯ |
我现在下班啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off work now | ⏯ |
我现在下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off work now | ⏯ |
刚下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Just off work | ⏯ |
我也刚下班 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got off work | ⏯ |
我女儿现在下班 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter is off work now | ⏯ |
我现在准备下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ready to leave work now | ⏯ |
我刚来广州两个月 现在刚下班 一会聊 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came to Guangzhou for two months, and now Ive just left work for a chat | ⏯ |
刚下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just off work | ⏯ |
朋友,我刚下班 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, I just got off work | ⏯ |
刚刚在忙,我现在查一下高铁票! 🇨🇳 | 🇬🇧 Just in busy, I now check the high-speed rail ticket | ⏯ |
我现在在上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work right now | ⏯ |
我现在在上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work now | ⏯ |
是的,我刚下班呢 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, I just got off work | ⏯ |
现在下班了,明天上班问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Now that Im off work, Ill ask if Im going to work tomorrow | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |