Chinese to Vietnamese

How to say 那他呢 in Vietnamese?

Còn anh ta thì thế nào

More translations for 那他呢

他呢  🇨🇳🇬🇧  What about him
那你呢  🇨🇳🇬🇧  What about you
那我呢  🇨🇳🇬🇧  What about me
那个呢  🇨🇳🇬🇧  What about that
他们呢  🇨🇳🇬🇧  What about them
那他怎么还担心你呢  🇨🇳🇬🇧  Then why is he worried about you
等他回话呢,看他那边要不要  🇨🇳🇬🇧  Wait till he talks back, see if he wants to
那我们呢  🇨🇳🇬🇧  What about us
那手机呢  🇨🇳🇬🇧  What about the phone
那一天呢  🇨🇳🇬🇧  What about that day
其他的呢  🇨🇳🇬🇧  What about the others
那你们那你们呢  🇨🇳🇬🇧  What about you guys
那是谁的呢  🇨🇳🇬🇧  Whose is that
你呢?在那里  🇨🇳🇬🇧  What about you? Over there
那么之前呢  🇨🇳🇬🇧  What about before
那明后天呢  🇨🇳🇬🇧  What about tomorrow
那你妹妹呢  🇨🇳🇬🇧  What about your sister
那怎麼辦呢  🇨🇳🇬🇧  What about that
那多少钱呢  🇨🇳🇬🇧  How much is that
那又怎样呢  🇨🇳🇬🇧  So what

More translations for Còn anh ta thì thế nào

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh