你是从事什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work do you do | ⏯ |
你是从事什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work do you do | ⏯ |
我是从事医疗工作的。你是干什么工作的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in medical work. What do you do for a living | ⏯ |
你做什么工作呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work do you do | ⏯ |
你的朋友从事什么工作工程吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your friend do any work in engineering | ⏯ |
你从事起码工作之前是做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you do before you did the minimum job | ⏯ |
你从事马术工作之前是做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you do before you worked in equestrian | ⏯ |
老板,有什么工作呢?我想找份工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, whats the job? Im looking for a job | ⏯ |
你作什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work do you do | ⏯ |
你在这儿,想找个什么工作呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here, looking for a job | ⏯ |
从事设计工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work in design | ⏯ |
你是做什么工作的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
美女你干什么工作呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work do you do, beauty | ⏯ |
没什么事,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right, how about you | ⏯ |
你想做什么样的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work do you want to do | ⏯ |
你最近在做什么工作呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What have you been doing lately | ⏯ |
美女你的工作是什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your job for beauty | ⏯ |
我从事文化工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a cultural job | ⏯ |
什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work | ⏯ |
从事做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What to do | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |