可以发货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I ship it | ⏯ |
中国哪里发货 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to ship in China | ⏯ |
可以马上发货 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be shipped immediately | ⏯ |
货下周可以发 🇨🇳 | 🇬🇧 The goods can be sent next week | ⏯ |
下周可以发货 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be shipped next week | ⏯ |
从中国哪里发货 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to ship from China | ⏯ |
这些货可以发到中国吗?请问谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Can these goods be sent to China? Thank you, please | ⏯ |
河口 🇨🇳 | 🇬🇧 Estuary | ⏯ |
你们在中国有没有发货到泰国 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ship to Thailand in China | ⏯ |
海葵可以发货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can anemones be shipped | ⏯ |
春节前可以发货 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be shipped before the Spring Festival | ⏯ |
很快就可以发货 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be shipped soon | ⏯ |
这个发货可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this shipment okay | ⏯ |
在中国发货,你弟弟在美国缺货 🇨🇳 | 🇬🇧 Shipping in China, your brother is out of stock in the United States | ⏯ |
出口发货流程 🇨🇳 | 🇬🇧 Export shipping process | ⏯ |
我来自中国河南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Henan, China | ⏯ |
你可以通知我。如果可以发货了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can inform me. If it can be shipped | ⏯ |
我们也可以SDK出货 🇨🇳 | 🇬🇧 We can also ship the SDK | ⏯ |
我们可以出发了 🇨🇳 | 🇬🇧 We can go now | ⏯ |
我们可以发短信 🇨🇳 | 🇬🇧 We can text | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |