Chinese to Vietnamese

How to say 你的胸 好摸 in Vietnamese?

Ngực của bạn, cảm ứng tốt

More translations for 你的胸 好摸

我想摸你的胸  🇨🇳🇬🇧  I want to touch your chest
你的胸好小  🇨🇳🇬🇧  Your chest is small
你的胸好大  🇨🇳🇬🇧  Your chest is big
摸摸你的头  🇨🇳🇬🇧  Touch your head
摸摸你的脸  🇨🇳🇬🇧  Touch your face
摸摸你的嘴  🇨🇳🇬🇧  Touch your mouth
摸摸你的脚  🇨🇳🇬🇧  Touch your feet
你的胸好大啊!  🇨🇳🇬🇧  Your chest is so big
你的胸好大呀  🇨🇳🇬🇧  Your chest is so big
你胸好大  🇨🇳🇬🇧  You have a big chest
摸摸你的鼻子  🇨🇳🇬🇧  Touch your nose
你的胸部好大呀  🇨🇳🇬🇧  Your are so big
你的胸部好美哟  🇨🇳🇬🇧  Your are beautiful
大胸摸起来很舒服喔  🇨🇳🇬🇧  Big chest feels comfortable
胸好大  🇨🇳🇬🇧  The chest is big
让我摸摸你  🇨🇳🇬🇧  Let me touch you
摸摸我的狗  🇨🇳🇬🇧  Touch my dog
我能摸摸你的耳朵吗  🇨🇳🇬🇧  Can I touch your ears
摸摸  🇨🇳🇬🇧  Touch
我也好想摸摸大猫  🇨🇳🇬🇧  Id love to touch the big cat, too

More translations for Ngực của bạn, cảm ứng tốt

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me