Chinese to Vietnamese

How to say 我是 in Vietnamese?

Tôi là

More translations for 我是

是我是我  🇨🇳🇬🇧  Its me
是我是  🇨🇳🇬🇧  Its me
我是我是说  🇨🇳🇬🇧  I am I mean
我是我  🇨🇳🇬🇧  Im me
是的我是  🇨🇳🇬🇧  Yes, I am
我刷是是  🇨🇳🇬🇧  My brush is yes
是的,我是  🇨🇳🇬🇧  Yes, I am
我是不是  🇨🇳🇬🇧  Am I
是我  🇨🇳🇬🇧  Its me
我是  🇨🇳🇬🇧  I am
我是说是不是  🇨🇳🇬🇧  I mean, isnt it
我是中国人,我是  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese, I am
我就是我  🇨🇳🇬🇧  Im who I am
我是我姐  🇨🇳🇬🇧  Im my sister
我我是谁  🇨🇳🇬🇧  Who am I
我还是我  🇨🇳🇬🇧  Im still me
我是我的  🇨🇳🇬🇧  Im mine
你是我的,但是只是我的  🇨🇳🇬🇧  Youre mine, but its just mine
是,这是我的  🇨🇳🇬🇧  Yes, its mine
十全是我是  🇨🇳🇬🇧  Ten are all I am

More translations for Tôi là

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it