Chinese to Vietnamese

How to say 有什么套带餐 in Vietnamese?

Thiết lập với bữa ăn là gì

More translations for 有什么套带餐

有什么套餐  🇨🇳🇬🇧  Whats the package
请问有什么套餐吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any plans
带套么  🇨🇳🇬🇧  With a condom
带米饭的套餐  🇨🇳🇬🇧  Set with rice
早餐有什么  🇨🇳🇬🇧  Whats in breakfast
套餐里面包含了什么  🇨🇳🇬🇧  What is included in the package
套餐  🇨🇳🇬🇧  Package
套餐饭有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a set meal
你有什么餐馆  🇨🇳🇬🇧  Whats your restaurant
办理新的宽带套餐  🇨🇳🇬🇧  Get a new broadband plan
更换新的宽带套餐  🇨🇳🇬🇧  Replace a new broadband plan
套餐A或者套餐B  🇨🇳🇬🇧  Package A or Package B
请问有套餐吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a package
您好,请问您办什么样套餐  🇨🇳🇬🇧  Hello, what kind of package would you like
套餐5  🇨🇳🇬🇧  Package 5
套餐6  🇨🇳🇬🇧  Package 6
套餐A  🇨🇳🇬🇧  Package A
外套带外套  🇨🇳🇬🇧  The coat with the coat
林,什么什么餐馆  🇨🇳🇬🇧  Lin, what restaurant
我有带中餐  🇨🇳🇬🇧  I have Chinese food

More translations for Thiết lập với bữa ăn là gì

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?