Vietnamese to Chinese

How to say Chúng ta sẽ đi đâu và làm gì.. in Chinese?

我们要去哪里,做什么..

More translations for Chúng ta sẽ đi đâu và làm gì..

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-

More translations for 我们要去哪里,做什么..

见面做什么去哪里呀  🇨🇳🇬🇧  What to do when we meet
我们要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are we going
我们要先做什么  🇨🇳🇬🇧  What are we going to do first
我们需要做什么  🇨🇳🇬🇧  What do we need to do
你们去那里做了什么  🇨🇳🇬🇧  What did you do there
要去哪里?要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are we going? Where are we going
你们要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你们要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to go
他们要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are they going
你去省里做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing in the province
我们什么都不要做  🇨🇳🇬🇧  Were not going to do anything
我要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where am I going
我们去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are we going
今天我们要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are we going today
去做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do
你要去哪里?去我们公司  🇨🇳🇬🇧  Where are you going? Go to our company
要做什么  🇨🇳🇬🇧  What to do
你要我做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want me to do
需要我做什么  🇨🇳🇬🇧  What do You need me to do
我需要做什么  🇨🇳🇬🇧  What do I need to do