想去市场逛一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the market for a walk | ⏯ |
逛夜市 🇨🇳 | 🇬🇧 Night market | ⏯ |
我们去逛一下市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go shopping at the market | ⏯ |
我想出去逛一逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to go out for a stroll | ⏯ |
带我去超市逛逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to the supermarket | ⏯ |
我想去外面逛一逛 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hang out | ⏯ |
我晚上想去夜市 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the night market in the evening | ⏯ |
去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket | ⏯ |
想去逛逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go shopping | ⏯ |
我要去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go to the supermarket | ⏯ |
去夜市 🇨🇳 | 🇬🇧 To the night market | ⏯ |
去夜市 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the night market | ⏯ |
我想去逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go shopping | ⏯ |
这附近有传统市场吗?我想去逛逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a traditional market near here? I want to hang out | ⏯ |
你想出去逛逛 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to hang out | ⏯ |
我们要去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to the supermarket | ⏯ |
哦哦,我在逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Oh, Im shopping | ⏯ |
我想找一个商场去里面逛一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to find a shopping mall to go inside | ⏯ |
我想要去逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go shopping | ⏯ |
我们一起逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the supermarket together | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |