Vietnamese to Chinese

How to say Tôi còn phải học in Chinese?

我还需要学习

More translations for Tôi còn phải học

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i

More translations for 我还需要学习

需要学习  🇨🇳🇬🇧  Need to learn
还需要再练习  🇨🇳🇬🇧  You need to practice again
我要学习  🇨🇳🇬🇧  I want to learn
我需要学习开发语言  🇨🇳🇬🇧  I need to learn to develop a language
学习成绩不好,需要补习  🇨🇳🇬🇧  Poor academic performance, need remedial
我需要练习  🇨🇳🇬🇧  I need practice
我要学习了  🇨🇳🇬🇧  Im going to learn
我要去学习  🇨🇳🇬🇧  Im going to study
我还在学习中  🇨🇳🇬🇧  Im still learning
你需要先学习拼音  🇨🇳🇬🇧  You need to learn pinyin first
我还要多学习这个品种  🇨🇳🇬🇧  I have to learn more about this variety
我需要学习一门开发语言  🇨🇳🇬🇧  I need to learn a development language
不需要担心他的学习  🇨🇳🇬🇧  You dont have to worry about his learning
你还在学习  🇨🇳🇬🇧  Youre still learning
她现在需要先学习好中文,需要学习英语我可以请教你  🇨🇳🇬🇧  She needs to study well nowChinese need to learn English I can ask you
我要努力学习  🇨🇳🇬🇧  Im going to study hard
我要向他学习  🇨🇳🇬🇧  Im going to learn from him
我要认真学习  🇨🇳🇬🇧  I want to study hard
我要学习英语  🇨🇳🇬🇧  I want to learn English
我要好好学习  🇨🇳🇬🇧  I want to study hard