Chinese to Vietnamese
How to say 过几天我们回到中国,会发一些产品在zalo,请您关注 in Vietnamese?
Trong một vài ngày, chúng tôi trở về Trung Quốc, sẽ gửi một số sản phẩm trong zalo, hãy chú ý đến
我过几天就回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China in a few days | ⏯ |
关注这个产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Focus on this product | ⏯ |
我们更关注您 🇨🇳 | 🇬🇧 We pay more attention to you | ⏯ |
产品我们在发出前检查过 🇨🇳 | 🇬🇧 The product we checked before it was sent out | ⏯ |
最近在开发一些新产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Recently, some new products are being developed | ⏯ |
你会在中国呆几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days will you stay in China | ⏯ |
我会关注 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be watching | ⏯ |
这些数码产品是从中国运过来的 会比中国贵3到4倍 🇨🇳 | 🇬🇧 These digital products are three to four times more expensive than those shipped from China | ⏯ |
后天我们回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 The day after then well go back to China | ⏯ |
欢迎您到我们中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to our China | ⏯ |
前几天我生病,发高烧。一直在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I was sick the other day and had a high fever. Ive been in China | ⏯ |
您好,发票发到您邮箱了,请注意查收 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, the invoice to your mailbox, please note the check | ⏯ |
你关注一下,应该就在下午发布会,过了今天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 You pay attention, should be in the afternoon release, after today | ⏯ |
每天上几个产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Several products a day | ⏯ |
妇女就业在中国得到特别关注 🇨🇳 | 🇬🇧 Womens employment is of particular concern in China | ⏯ |
你们想把中国的产品出口到你们国家 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to export Chinese products to your country | ⏯ |
您这些产品还需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need any more of these products | ⏯ |
中国制造的产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Products made in China | ⏯ |
请关注我和tutorABC 🇨🇳 | 🇬🇧 Follow me and tutorABC | ⏯ |
这个产品在韩国注册马来西亚生产 🇨🇳 | 🇬🇧 This product is registered in Korea for production in Malaysia | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |